Báo giá thép ống Hòa Phát hôm nay theo đúng quy cách tiêu chuẩn với nhiều loại kích thước và mẫu mã khác nhau sẽ có đơn giả cập nhật mới nhất.
Thép ống được biết đến với kết cấu rỗng ruột bên trong với mặt cắt hình tròn đặc trưng từ các thông số đường kính trong và ngoài. Thép ống dựa trên dây chuyền sản xuất thông qua phương pháp hàn ống hoặc đúc với các quy cách được quy định từ nhà sản xuất.
Thông qua các quy cách như độ dài, đường kính, độ dày hay trọng lượng mà khách hàng có thể sử dụng trong các nhu cầu riêng biệt. Thép ống được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng, thiết kế, chế tác ..vv.
Bảng báo giá thép ống Hòa Phát được cập nhật mới nhất hôm nay
Tại Việt Nam, quy cách của giá thép hôm nay dạng ống sẽ có sự khác biệt của các nhà máy sản xuất bởi các tiêuchuẩn cho sản phẩm, ngay phía dưới sẽ là bảng báo giá kèm quy cách của nhà máy sản xuất Hòa Phát. Xin mời quý khách cùng tham khảo:
QUY CÁCH |
TRỌNG LƯỢNG |
Đơn giá có VAT (VNĐ/KG) |
TỔNG GIÁ (VND) |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
1.73 |
21,000 |
36,330 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
1.89 |
21,000 |
39,690 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
2.04 |
21,000 |
42,840 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
2.2 |
21,000 |
46,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
2.41 |
21,000 |
50,610 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
2.61 |
21,000 |
54,810 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
3 |
21,000 |
63,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
3.2 |
21,000 |
67,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
3.76 |
21,000 |
78,960 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
2.99 |
21,000 |
62,790 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
3.72 |
21,000 |
62,790 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
3.55 |
21,000 |
74,550 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
4.1 |
21,000 |
86,100 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
4.37 |
21,000 |
91,770 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
5.17 |
21,000 |
108,570 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
5.68 |
21,000 |
119,280 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6.43 |
21,000 |
135,030 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6.92 |
21,000 |
145,320 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
3.8 |
21,000 |
79,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
4.16 |
21,000 |
87,360 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
4.52 |
21,000 |
94,920 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
5.23 |
21,000 |
109,830 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
5.58 |
21,000 |
117,180 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6.62 |
21,000 |
139,030 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
7.29 |
21,000 |
153,090 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
8.29 |
21,000 |
174,090 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
8.93 |
21,000 |
187,530 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
4.81 |
21,000 |
101,010 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
5.27 |
21,000 |
110,670 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
5.74 |
21,000 |
120,540 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6.65 |
21,000 |
139,560 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
7.1 |
21,000 |
149,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
8.44 |
21,000 |
177,240 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
9.32 |
21,000 |
195,720 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
10.62 |
21,000 |
223,020 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
11.47 |
21,000 |
240,870 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
12.72 |
21,000 |
278,568 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
13.54 |
21,000 |
284,340 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
14.35 |
21,000 |
301,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
5.49 |
21,000 |
115,290 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6.02 |
21,000 |
126,420 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6.55 |
21,000 |
137,550 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
7.6 |
21,000 |
159,600 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
8.12 |
21,000 |
170,520 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
9.67 |
21,000 |
203,070 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
10.68 |
21,000 |
224,280 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
12.18 |
21,000 |
255,780 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
13.17 |
21,000 |
276,570 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
14.63 |
21,000 |
307,230 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
15.58 |
21,000 |
327,180 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
16.53 |
21,000 |
347,130 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6.69 |
21,000 |
140,490 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
7.28 |
21,000 |
152,880 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
8.45 |
21,000 |
177,450 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
9.03 |
21,000 |
189,630 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
10.76 |
21,000 |
225,960 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
11.9 |
21,000 |
249,900 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
13.58 |
21,000 |
285,180 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
14.69 |
21,000 |
308,490 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
16.32 |
21,000 |
342,720 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
17.4 |
21,000 |
365,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
18.47 |
21,000 |
387,870 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
8.33 |
21,000 |
174,930 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
9.67 |
21,000 |
203,070 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
10.34 |
21,000 |
217,140 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
12.33 |
21,000 |
258,930 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
13.64 |
21,000 |
286,440 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 |
15.59 |
21,000 |
327,390 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
16.87 |
21,000 |
354,270 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
18.77 |
21,000 |
394,170 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
20.02 |
21,000 |
420,420 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
21.26 |
21,000 |
446,460 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
12.12 |
21,000 |
254,520 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
12.96 |
21,000 |
272,160 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
15.47 |
21,000 |
324,870 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
17.13 |
21,000 |
359,730 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
19.6 |
21,000 |
411,600 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
21.23 |
21,000 |
445,830 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
23.66 |
21,000 |
496,860 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
25.26 |
21,000 |
530,460 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
26.85 |
21,000 |
563,850 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
16.45 |
21,000 |
345,450 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
19.66 |
21,000 |
412,860 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
21.78 |
21,000 |
457,380 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
24.95 |
21,000 |
523,950 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
27.04 |
21,000 |
567,840 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
30.16 |
21,000 |
633,360 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
32.23 |
21,000 |
676,830 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
34.28 |
21,000 |
719,880 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
19.27 |
21,000 |
404,670 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
23.04 |
21,000 |
483,840 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
25.54 |
21,000 |
536,340 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
29.27 |
21,000 |
614,670 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
31.74 |
21,000 |
666,540 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
35.42 |
21,000 |
743,820 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
37.87 |
21,000 |
795,270 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
40.3 |
21,000 |
846,300 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
28.29 |
21,000 |
594,090 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
31.37 |
21,000 |
658,770 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
35.97 |
21,000 |
755,370 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
39.03 |
21,000 |
819,630 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
43.59 |
21,000 |
915,390 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
46.61 |
21,000 |
978,810 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
49.62 |
21,000 |
1,042,020 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
29.75 |
21,000 |
624,750 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
33 |
21,000 |
693,000 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
37.84 |
21,000 |
794,640 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
41.06 |
21,000 |
862,260 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
45.86 |
21,000 |
963,060 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
49.05 |
21,000 |
1,030,050 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
21,000 |
1,096,830 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
33.29 |
21,000 |
699,090 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
36.93 |
21,000 |
699,090 |
Xem thêm:
Giá ống thép luồn dây điện
Giá thép ống tròn mạ kẽm
Giá ống ruột gà lõi thép