Thép hộp là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng khá phổ biến ở các nước có ngành công nghiệp. Tại nước ta, loại thép này rất được ưa chuộng và sử dụng cho mọi công trình trải dài khắp mọi nơi trên đất nước. Lựa chọn loại thép phù hợp tạo nên những công trình bền, đẹp cùng năm tháng và tiết kiệm được chi phí thi công xây dựng. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi giới thiệu tới các bạn bảng giá thép hộp để bạn cùng tham khảo.

Một số ưu nhược điểm của thép hộp

Thép từ lâu đã trở thành vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình xây dựng, thép hộp là loại thép được sử dụng khá phổ biến và được sử dụng tại nhiều quốc gia. Đặc điểm của loại thép này có kết cấu rỗng bên trong và được chia thành nhiều loại, với các hình dạng khác nhau như thép hộp vuông và thép hộp hình chữ nhật,…

Trong phần này chúng tôi sẽ phân tích rõ để các bạn có thể biết được những ưu, nhược điểm của thép hộp để các bạn chọn lựa những sản phẩm phù hợp với công trình của mình.

Tìm hiểu một số ưu nhược điểm của thép hộp

1. Ưu điểm:

Thép hộp có rất nhiều ưu điểm, trong đó được kể đến nhiều nhất là:

– Chi phí sản xuất thép hợp lý.

– Nguyên liệu để sản xuất loại thép này là những nguyên liệu dễ kiếm và có giá thành khá rẻ.

– Giá thành của sản phẩm này cũng khá là hợp lý so với các loại giá khác.

– Tuổi thọ cao do có khả năng chống mòn cao và không bị gỉ sét.

– Dễ kiểm tra bằng mắt thường

– Chịu áp lực tốt và có độ bền cao chống chọi được với những tác động từ môi trường xung quanh cũng như thời tiết nắng, mưa.

2. Nhược điểm

Có thể nói thép hộp là một loại thép sở hữu rất nhiều ưu điểm và được nhiều người vô cùng ưa chuộng. Để nói về nhược điểm thì rất ít, chỉ một chút về độ thẩm mỹ và độ nhám của sản phẩm mà thôi.

Như vậy đây vẫn là sản phẩm được người dân tiêu dùng và sử dụng nhiều nhất. Nó là 1 phần không thể thiếu trong các công trình đồ sộ, cũng như các công trình bình dân của mọi thời đại.

Sau đây chúng tôi cung cấp đến các bạn những thông tin về giá thép hộp trong nước. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết của chúng tôi.

Tham khảo bảng báo giá thép hộp mới nhất 2023 hôm nay trong nước ta

Có thể thấy trong những tháng gần đây giá thép xây dựng ở nước ta đang trong thời kì đình điểm, những công trình lớn, những ngôi nhà cao tầng cần số lượng thép lớn đã không lường trước được vấn đề giá thép tăng cao.  Gây ảnh hưởng rất lớn đến chi phí chung cho cả công trình, chính vì điều đó mà trong phần này chúng tôi sẽ báo giá chi tiết giá thép hộp trên thị trường, qua đó khách hàng có nhiều thông tin và dễ dàng lựa chọn hơn.

Thép hộp trên thị trường có rất nhiều loại với những tên thông dụng như: Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật…bao gồm các chủng loại như thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn mà nhà đầu tư hay đại lý sẽ tư vấn cho bạn nên dùng loại nào với quy cách là bao nhiêu, kích cỡ cũng như độ dày và tính chất của sản phẩm. 

Thông số kỹ thuật của thép chuẩn được quy định như sau: Các loại thép hộp trên thị trường gồm hai loại thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen với các kích cỡ phổ biến của thép được cung cấp bởi các Công ty uy tín chất lượng có các chỉ số mặc định .

Báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay

Thép hộp mạ kẽm có rất nhiều loại và nhiều Hãng sản xuất khác nhau, sau đây chúng tôi gửi đến các bạn bảng giá tham khảo của Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất quy cách chiều dài là 6m với đơn giá như sau:

Tên sản phẩm

Trọng lượng (kg)

Giá có VAT (Vnđ/kg)

Tổng giá có VAT

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 

3.45

21.000

72.450

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 

3.77

21.000

79.170

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 

4.7

21.000

98.700

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 

2.41

21.000

50.610

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,1 

2.63

21.000

55.230

Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 

3.25

21.000

68.250

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 

2.74

21.000

57.540

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,1 

3.04

21.000

63.840

Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,4 

3.78

21.000

79.380

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 

3.54

21.000

74.340

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 

3.87

21.000

81.270

Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 

4.83

21.000

101.430

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 

5.43

21.000

114.031

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 

7.47

21.000

156.871

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 

9.44

21.000

198.241

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 

4.48

21.000

94.080

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,1 

4.91

21.000

103.110

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1,2 

5.33

21.000

111.931

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 

6.84

21.000

143.641

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 

7.45

21.000

156.451

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 

11.98

21.000

251.581

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,8 

7.75

21.000

162.751

Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2,0 

13.23

21.000

277.831

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 

5.43

21.000

114.031

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,1 

5.94

21.000

124.741

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 

7.47

21.000

156.871

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 

14.53

21.000

305.131

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 

8.25

21.000

173.251

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 

9.05

21.000

190.051

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 

11.43

21.000

240.031

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 

16.05

21.000

337.052

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 

10.09

21.000

211.891

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 

15.38

21.000

322.982

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 

19.61

21.000

411.812

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 

21.7

21.000

455.702

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 

7.31

21.000

153.511

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 

8.02

21.000

168.421

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 

10.11

21.000

212.311

Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 

14.17

21.000

297.571

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 

10.09

21.000

211.891

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 

12.74

21.000

267.541

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 

16.22

21.000

340.622

Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 

17.94

21.000

376.742

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 

19.33

21.000

405.932

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 

20.68

21.000

434.282

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 

23.01

21.000

483.212

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0

27.34

21.000

574.143

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 

15.38

21.000

322.982

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 

19.61

21.000

411.812

Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 

21.7

21.000

455.702

Báo giá thép hộp đen mới nhất hôm nay

Thép hộp đen có rất nhiều loại và nhiều Hãng sản xuất khác nhau, sau đây chúng tôi gửi đến các bạn bảng giá tham khảo của Thép hộp đen Hòa Phát mới nhất quy cách chiều dài là 6m với đơn giá như sau:

Tên sản phẩm

Trọng lượng (Kg)

Giá có VAT (vnđ / Kg)

Tổng giá có VAT

Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0

2.41

20,800

50,128

Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1

3.77

20,800

78,416

Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2

4.08

20,800

84,864

Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4

4.70

20,800

97,760

Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0

4.41

20,800

91,728

Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1

2.63

20,800

54,704

Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2

2.84

20,800

59,072

Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4

3.25

20,800

67,600

Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0

2.79

20,800

58,032

Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1

3.04

20,800

63,232

Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2

3.29

20,800

68,432

Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4

3.78

20,800

78,624

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0

3.54

20,800

73,632

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1

3.87

20,800

80,496

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2

4.2

20,800

87,360

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4

4.83

20,800

100,464

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5

5.14

20,500

105,370

Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8

6.05

19,500

117,975

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0

5.43

20,800

112,944

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1

5.94

20,800

123,552

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2

6.46

20,800

134,368

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4

7.47

20,800

155,376

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5

7.79

20,500

159,695

Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8

9.44

19,500

184,080

Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0

10.4

19,000

197,600

Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3

11.8

19,000

224,200

Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5

12.72

19,000

241,680

Hộp đen 25 x 25 x 1.0

4.48

20,800

93,184

Hộp đen 25 x 25 x 1.1

4.91

20,800

102,128

Hộp đen 25 x 25 x 1.2

5.33

20,800

110,864

Hộp đen 25 x 25 x 1.4

6.15

20,800

127,920

Hộp đen 25 x 25 x 1.5

6.56

20,500

134,480

Hộp đen 25 x 25 x 1.8

7.75

19,500

151,125

Hộp đen 25 x 25 x 2.0

8.52

19,000

161,880

Hộp đen 25 x 50 x 1.0

6.84

20,800

142,272

Hộp đen 25 x 50 x 1.1

7.5

20,800

156,000

Hộp đen 25 x 50 x 1.2

8.15

20,800

169,520

Hộp đen 25 x 50 x 1.4

9.45

20,800

196,560

Hộp đen 25 x 50 x 1.5

10.09

20,500

206,845

Hộp đen 25 x 50 x 1.8

11.98

19,500

233,610

Hộp đen 25 x 50 x 2.0

13.23

19,000

251,370

Hộp đen 25 x 50 x 2.3

15.06

19,000

286,140

Hộp đen 25 x 50 x 2.5

16.25

19,000

308,750

Hộp đen 30 x 30 x 1.0

5.43

20,800

112,944

Hộp đen 30 x 30 x 1.1

5.94

20,800

123,552

Hộp đen 30 x 30 x 1.2

6.46

20,800

134,368

Hộp đen 30 x 30 x 1.4

7.47

20,800

155,376

Hộp đen 30 x 30 x 1.5

7.97

20,500

163,385

Hộp đen 30 x 30 x 1.8

9.44

19,500

184,080

Hộp đen 30 x 30 x 2.0

10.4

19,000

197,600

Hộp đen 30 x 30 x 2.3

11.8

19,000

224,200

Hộp đen 30 x 30 x 2.5

12.72

19,000

241,680

Hộp đen 30 x 60 x 1.0

8.25

20,800

171,600

Hộp đen 30 x 60 x 1.1

9.05

20,800

188,240

Hộp đen 30 x 60 x 1.2

9.85

20,800

204,880

Hộp đen 30 x 60 x 1.4

11.43

20,800

237,744

Hộp đen 30 x 60 x 1.5

12.21

20,500

250,305

Hộp đen 30 x 60 x 1.8

14.53

19,500

283,335

Hộp đen 30 x 60 x 2.0

16.05

19,000

304,950

Hộp đen 30 x 60 x 2.3

18.3

19,000

347,700

Hộp đen 30 x 60 x 2.5

19.78

19,000

375,820

Hộp đen 30 x 60 x 2.8

21.97

19,000

417,430

Hộp đen 30 x 60 x 3.0

23.4

19,000

444,600

Hộp đen 40 x 40 x 1.1

8.02

20,800

166,816

Hộp đen 40 x 40 x 1.2

8.72

20,800

181,376

Hộp đen 40 x 40 x 1.4

10.11

20,800

210,288

Hộp đen 40 x 40 x 1.5

10.8

20,500

221,400

Hộp đen 40 x 40 x 1.8

12.83

19,500

250,185

Hộp đen 40 x 40 x 2.0

14.17

19,000

269,230

Hộp đen 40 x 40 x 2.3

16.14

19,000

306,660

Hộp đen 40 x 40 x 2.5

17.43

19,000

331,170

Hộp đen 40 x 40 x 2.8

19.33

19,000

367,270

Hộp đen 40 x 40 x 3.0

20.57

19,000

390,830

Hộp đen 40 x 80 x 1.1

12.16

20,800

252,928

 

Bảng giá trên đây chỉ mang tính tham khảo để quý khách hàng có những bước đầu chuẩn bị về mặt tài chính. Tuy nhiên mức giá cả trên thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Do vậy để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm mua, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé. Trên đây là bài báo giá thép hôm nay, hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích tới các quý khách hàng.

Xem thêm

Thép phi 10

Thép phi 14

Thép phi 16